40. -つもりだった -

40. -つもりだった

1.日本語を(  )つもりだった(  )、時間がないからあきらめた。

Correct! Wrong!

2.この会社に(  )けど、失業しそうになって就職を決めた。

Correct! Wrong!

3.ダイエットしてこのケーキを__ __ _*_ __、つい食べてしまった。

Correct! Wrong!

Cảm ơn bạn đã đăng ký khoá học tại Riki

Riki sẽ liên hệ với bạn để tư vấn kĩ hơn về nhu cầu lớp học và lớp học phù hợp nhé!

Kết thúc