-ように (2) -

-ように (2)

2. 前に説明した(  )、明日が7時から出発します。

Correct! Wrong!

Cảm ơn bạn đã đăng ký khoá học tại Riki

Riki sẽ liên hệ với bạn để tư vấn kĩ hơn về nhu cầu lớp học và lớp học phù hợp nhé!

Kết thúc