-てからでないと -

-てからでないと

1.試験前に___からでないと、合格できない。

Correct! Wrong!

2.今仕事は上司に(   )、叱られる。

Correct! Wrong!

3.7時前に(  )、出発できない。

Correct! Wrong!

Cảm ơn bạn đã đăng ký khoá học tại Riki

Riki sẽ liên hệ với bạn để tư vấn kĩ hơn về nhu cầu lớp học và lớp học phù hợp nhé!

Kết thúc