-たとたん -

-たとたん

1.(  )とたん、眠くなった。

Correct! Wrong!

2.(  )とたんに、気分が悪くなってしまった。

Correct! Wrong!

3.彼女は私の顔を見たとたんに、(  )。

Correct! Wrong!

Cảm ơn bạn đã đăng ký khoá học tại Riki

Riki sẽ liên hệ với bạn để tư vấn kĩ hơn về nhu cầu lớp học và lớp học phù hợp nhé!

Kết thúc