top 100 học viên xuất sắc nhất

THÔNG TIN CÁ NHÂN

THÍ SINHVÔ DANH

  • Số lượt thi: ~/3
  • Xếp hạng: ~/100
VÀO THI NGAY !

TÌM KIẾM NHANH

#TOP Thí sinh Kiến thức ngôn ngữ Nghe hiểu Tổng
Nguyen Quang Huy 119 60 179
Đỗ Minh Quân 116 58 174
Phùng Ngọc Ánh 113 60 173
4 Huỳnh Thị Út Mười 112 60 172
5 Keen Nguyen 111 60 171
6 Linh Đào Hoài 112 58 170
7 Nhung ly ngoc 113 56 169
8 Keen Nguyen 108 60 168
9 ホン・リエン 107 59 166
10 Nguyễn Sỹ Thủy 111 55 166
11 Lê Huy Hiếu 110 56 166
12 Dung 109 57 166
13 LIM THANH TUNG 105 59 164
14 Phương Thảo Ngô 105 59 164
15 Pham Lan Anh 107 57 164
16 Dang Khai 105 58 163
17 Bằng Nguyễn 104 59 163
18 Hoa Thanh 107 55 162
19 Kim Anh 106 56 162
20 Nguyễn Ngọc Huy 112 50 162
21 Lòng Đại Dương 103 59 162
22 Trần Khải Minh 103 59 162
23 Chi Tran 107 55 162
24 thư ng 106 55 161
25 Tam Ha 101 60 161
26 Thành Lập 100 60 160
27 Như Nghi 104 56 160
28 Đức Nguyễn 103 56 159
29 Duy Nguyễn 102 57 159
30 NT Linh 102 57 159
31 Huy Hoàngg 99 60 159
32 Hoàng Văn Vũ 99 60 159
33 Nguyễn Văn Du 102 56 158
34 Chi 101 57 158
35 Tran Thu 102 56 158
36 ngoc 98 60 158
37 Kim Huệ 101 56 157
38 0939_Hứa Hoài Thương 103 54 157
39 Không Biết 101 56 157
40 Như Nghi 103 53 156
41 Ngocquy Le 108 48 156
42 Mai Oanh 100 56 156
43 Trần Thanh Nhàn 97 59 156
44 Anh Việt 96 60 156
45 Răng Khểnh 104 51 155
46 Trần Huy Hoàng 96 59 155
47 葵空 99 56 155
48 Mai Lê Thuỳ Trang 97 58 155
49 quân phan 101 54 155
50 Thị Lan Chi Nguyễn 102 53 155
51 Mai Anh 97 58 155
52 Thom Tran 105 49 154
53 Xuan Thanh 99 55 154
54 Việt Hoàng 102 52 154
55 Jos 101 53 154
56 Han Han 95 59 154
57 Châu Tri 99 54 153
58 Vũ Thị Hồng Hạnh 103 50 153
59 Lam Trường 96 57 153
60 Trần thị liên 93 60 153
61 Binh 97 56 153
62 Nguyễn Lê Cẩm Tú 96 57 153
63 Dat Cao 97 56 153
64 Thị Ly 105 48 153
65 Đặng Tú 97 55 152
66 Phạm Liên 92 60 152
67 VO THI BICH NGAN 101 51 152
68 Nhi Huỳnh 104 48 152
69 Hữu Phước 92 60 152
70 Nguyễn Đức Nam 93 58 151
71 Hoàng Thị Như Trang 100 51 151
72 Ngoc Chau 100 51 151
73 Nam Nguyễn Hoài 96 55 151
74 Hồng Trinh 94 56 150
75 Lê Trần Thuý Quỳnh 93 57 150
76 Minh Hiếu 100 50 150
77 Phu Mai Phu 96 54 150
78 Hiếu Bi Tô 94 56 150
79 Ng Ngọc 92 57 149
80 Loi Lac 89 60 149
81 Nguyễn thị luận 90 59 149
82 Thùy Linh 99 50 149
83 Đỗ T. Nhàn 90 59 149
84 Ngọc Hưng Nguyễn 97 52 149
85 Huỳnh Giao 88 60 148
86 Dinh Khanh Linh 91 57 148
87 Hồng Xuân 94 54 148
88 Đức Lợi 14 Lê 91 57 148
89 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 96 52 148
90 Dương Đỗ Thị Thùy 89 59 148
91 Tran Chinh 92 56 148
92 Quang Huy 95 53 148
93 NguyênHồngPhong 94 53 147
94 Nguyễn Thị Hảo 90 57 147
95 Hoang Mi 93 54 147
96 Nguyễn Gia Bảo 91 56 147
97 Bá Đíu 94 53 147
98 Ho Thuy 96 51 147
99 Lương Thanh Trang 87 60 147
100 Huynh Kim Mi 88 59 147