Mina no nihongo Tổng hợp 50 bài từ vựng,ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp - Trung tâm tiếng Nhật luyện thi JLPT
Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 4

I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 4 STT Hiragana Kanji Ý nghĩa 1 おきます   thức dậy 2 ねます 寝ます ngủ 3 はたらきます 働きます làm việc 4 やすみます 休みます。 nghỉ ngơi 5 べんきょうします 勉強します học tập 6 おわります 終わります kết thúc

Xem thêm »

Cảm ơn bạn đã đăng ký khoá học tại Riki

Riki sẽ liên hệ với bạn để tư vấn kĩ hơn về nhu cầu lớp học và lớp học phù hợp nhé!

Kết thúc