Tổng hợp Từ vựng ,ngữ pháp minano nihongo – Bài 1
TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 1 STT Hiragana Kanji Ý nghĩa 1 わたし 私 Tôi 2 わたしたち 私たち Chúng tôi 3 あなた Bạn 4 あのひと あの人 Người này 5 あのかた あの方 Vị này Lịch sự tương đương với あのひと
Công cụ tính điểm thi JlPT từ N1 đến N5
TÍNH ĐIỂM LUÔNCông cụ tính điểm thi JlPT từ N1 đến N5
TÍNH ĐIỂM LUÔNTỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 1 STT Hiragana Kanji Ý nghĩa 1 わたし 私 Tôi 2 わたしたち 私たち Chúng tôi 3 あなた Bạn 4 あのひと あの人 Người này 5 あのかた あの方 Vị này Lịch sự tương đương với あのひと
Phần 1: Từ vựng Minna no Nihongo bài 7 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 きる 切る cắt 2 おくる 送る gửi 3 あげる tặng 4 もらう nhận 5 かす 貸す cho mượn 6 かりる 借りる mượn
Từ vựng và ngữ pháp của Minna no Nihongo bài 5 Phần 1: Từ vựng Phần 2: Ngữ pháp Phần 1: Từ vựng STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 ばんせん ―番線 sân ga số – 2 いきます 行きます đi
けど・けれど・けれども là những cụm từ nối 2 vế c có ý nghĩa trái ngược nhau. Ý nghĩa và cách dùng giống như が, khác về mức độ trang trọng lịch sự.
Từ vựng minna bài 8 Từ vựng minna bài 7 Từ vựng bài 8 các bạn đã học thuộc hết chưa nào!. Tiếp nối chuỗi từ vựng Minano nihongo sẽ là 52 từ mới bài 9. Bạn hãy nhớ học
Phần 1: Từ vựng Minna no nihongo bài 6 STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 たべます 食べます ăn 2 のみます 飲みます uống 3 すいます [たばこを~] 吸います hút [thuốc lá] 4 みます 見ます xem, nhìn, trông 5 ききます 聞きます nghe
I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 15 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 たちます 立ちます đứng 2 すわります 座ります ngồi 3 つかいます 使います dùng, sử dụng 4 おきます 置きます đặt, để 5 つくります 作ります,造ります làm, chế tạo, sản xuất 6
I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 14 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 つけます II bật (điện, máy điều hòa) 2 けしますI 消します tắt (điện, máy điều hòa) 3 あけます II 開けます mở (cửa, cửa sổ) 4 しめます II
I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 12 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 かんたん「な」 簡単「な」 Đơn giản, dễ 2 ちかい 近い gần 3 とおい 遠い xa 4 はやい 速い、早い nhanh, sớm 5 おそい 遅い chậm, muộn 6 おおい [ひとが~] 多い
I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 13 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 あそびます 遊びます chơi 2 およぎます 泳ぎます bơi 3 むかえます 迎えます đón 4 つかれます 疲れます mệt 5 だします [てがみを~] 出します [手紙を~] gửi[thư] 6 はいります [きっさてんに~] 入ります [喫茶店に~] vào
I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 11 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 います có (động vật) 2 かかります mất, tốn 3 やすみます 休みます nghỉ ngơi 4 ひとつ 1 cái (đồ vật) 5 ふたつ 2 cái
I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 10 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 います có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) 2 あります có (tồn tại, dùng cho đồ vật) 3 いろいろ[な] nhiều, đa
DUY NHẤT TRONG 7 NGÀY: 22/8 - 31/8, DÀNH RIÊNG CHO 500 SLOTS GỬI ĐIỂM VỀ RIKI
DUY NHẤT TRONG 7 NGÀY: 22/8 - 31/8, DÀNH RIÊNG CHO 500 SLOTS GỬI ĐIỂM VỀ RIKI
You can see how this popup was set up in our step-by-step guide: https://wppopupmaker.com/guides/auto-opening-announcement-popups/
Riki sẽ liên hệ với bạn để tư vấn kĩ hơn về nhu cầu lớp học và lớp học phù hợp nhé!